Máy chiếu Sony VPL-DW241
Thông số kỷ thuật:
- Hệ thống hiển thị : 3LCD
- Kích thước vùng chiếu hiệu dụng : 0.59″ (15mm) x 3,
- Độ phân giải : HD WXGA 1.280 x 800 pixels
- Tỷ lệ khung hình : 16:10
- Lấy nét ống kính : Thủ công
- Zoom ống kính : Thủ công
- Tỉ lệ phóng đại : Xấp xỉ x 1.3
- Tỉ lệ phóng hình : 1.36 đến 1.77
- Nguồn sáng : UHP, 215 W
- Thời hạn khuyến cáo thay đèn : 10,000 giờ
- Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) : 1,000 giờ
- Kích thước màn hình chiếu : 30″ đến 300″ (0.76 m đến 7.62 m)
- Độ sáng màu : 3,100 lumen
- Tỉ lệ tương phản : 4000:1
- Loa : 1 W x 1 (monaural)
- Tần số quét ngang : 19 kHz đến 92 kHz
- Tần số quét dọc : 48 Hz đến 92 Hz
- Độ phân giải tín hiệu số vào : Độ phân giải hiển thị tối đa: UXGA 1600 x 1200 điểm ảnh
- Độ phân giải tín hiệu video vào : NTSC, PAL, SECAM,480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i; Đối với các độ phân giải tín hiệu sau (ngõ vào HDMI) , chỉ phù hợp với tín hiệu số 1080/60P, 1080/50p
- Hệ thống màu : NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N
- Hiệu chỉnh hình thang : +/- 30 độ
- Ngôn ngữ hỗ trợ : 23 ngôn ngữ có tiếng Việt
- Giao diện kết nối : 2 cổng HDMI, VGA, S-Video …
- Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động : 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) / 20% đến 80% (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ : -10°C đến +60°C / 14°F đến +140°F (20% đến 80% không ngưng tụ)
- Nguồn điện : AC100 V đến 240 V, 3.0 A đến 1.2 A, 50 Hz / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 283 W
- Công suất ở chế độ chờ : 0.50 W (khi chế độ “Standby mode” được đặt thành “Low”)
- Tản nhiệt (AC 220V -240V) : 982 BTU/h
- Kích thước máy (RxCxS) : 325.1 x 79.8 x 230.5 mm
- Khối lượng : Xấp xỉ 2.7kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.