Máy chiếu Sony VPL-CH375
Thông số kỷ thuật:
Hệ thống hiển thị : 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng : 0.64” (16.3 mm) × 3
Số pixel : 6,912,000 (1920 × 1200 × 3) pixels
Zoom ống kính : Thủ công
Lấy nét ống kính : Thủ công
Tỉ lệ phóng hình : 1.5:1 đến 2.2:1
Nguồn sáng : UHP, 280 W
Kích thước màn hình chiếu : 40” đến 300” (1.02 m đến 7.62 m)
Độ sáng màu : 5000 lm / 3600 lm / 3100 lm
Tỉ lệ tương phản : 2000: 1
Tần số quét ngang : 19 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc : 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào : cao hơn Full HD WUXGA 1.920 × 1.200 pixel
Độ phân giải tín hiệu video vào : 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
Các thông số sau chỉ tương thích với tín hiệu số : 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
Hiệu chỉnh hình thang : Dọc tối đa +/- 30 độ, Ngang tối đa +/- 20 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ : 24 ngôn ngữ có tiếng Việt
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) : 367 W / 299 W / 266 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) : —/ 6.2 W / 0.5 W
Ngõ vào : Mini D-sub 15 chân (đầu cái), Ngõ vào âm thanh: Stereo mini jack, HDMI : HDMI 19 chân, hỗ trợ HDCP, HDBaseT, S-VIDEO: Mini DIN 4 chân, Phono jack
Ngõ ra màn hình : Mini D-sub 15 chân (đầu cái), Ngõ ra âm thanh : Stereo mini jack
Tín hiệu điều khiển : REMOTE D-sub 9 chân (đầu đực), RJ45, 100BASE-TX (Dùng chung với HDBaseT), HDBaseT RJ45, USB: Type-A, Type-B, MICROPHONE: Mini jack
Tản nhiệt (AC 220V -240V) : 1252 BTU
Kích thước máy (RxCxS) :406 × 113 × D 330.5 mm (không tính lồi lõm)
Khối lượng : 5.7 Kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.