Máy chiếu Sony VPL-EW435
Thông số kỷ thuật:
- Hệ thống hiển thị : 3 LCD system
- Kích thước vùng chiếu hiệu dụng :59”(15mm) x 3 BrightEra LCD Panel, 16:10
- Số pixel : 3,072,000 (1280×800 x 3) pixels
- Lấy nét ống kính : Thủ công
- Zoom ống kính : Thủ công
- Tỉ lệ phóng đại : Xấp xỉ x 1.3
- Tỉ lệ phóng hình :37:1 đến 1.80:1
- Nguồn sáng : UHP, 225 W
- Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) : 4,000/ 6,000/ 1,0000 giờ
- Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) : 10,000 giờ
- Kích thước màn hình chiếu : 30″ đến 300″ (0.76 m đến 7.62 m)
- Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) : 3,100/ 2,200/ 1,900 lumen
- Tỉ lệ tương phản : 20000:1
- Loa : 16 W (monaural)
- Tần số quét ngang : 15 kHz đến 92 kHz
- Tần số quét dọc : 48 Hz đến 92 Hz
- Độ phân giải tín hiệu số vào : Độ phân giải tính hiệu số tối đa: 1600 x 1200 dots, fV:60Hz
- Độ phân giải tín hiệu video vào : NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p
- Hệ thống màu :58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60
- Hiệu chỉnh hình thang : +/-20 độ
- Ngôn ngữ hỗ trợ : 27 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovakia, Romania)
- Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động : 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) / 20-80% (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ : -10 °C đến +60°C (14°F đến +140°F) /20% đến 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn điện : AC 100 V đến 240 V, 3.2 A đến 1.4 A, 50 Hz / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V : 306 W (chế độ đèn công suất tiêu thụ cao)
- Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V : 0.50 W (khi chế độ “Stand By” được chuyển sang “Low”)
- Tản nhiệt (AC 220V -240V) : 1044 BTU/h
- Kích thước máy (RxCxS)(mm) : Xấp xỉ 365 x 96.2 x 252mm (14 3/8 x 3 25/32 x 9 29/32”)
- Khối lượng (Kg) :9kg (8.6 lb)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.